- Hội viên tự nguyện xin rút khỏi Hiệp hội có đơn gửi cho Ban Chấp hành. Quyền và nghĩa vụ của hội viên sẽ chấm dứt sau khi Ban Chấp hành ra thông báo chấp thuận.
- Hội viên bị khai trừ trong trường hợp:
- Làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của Hiệp hội;
- Vi phạm nghiêm trọng Ðiều lệ này và các quy định của Hiệp hội;
- Không đóng hội phí trong vòng 60 ngày, kể từ khi Hiệp hội thông báo lần thứ 2;
- Vi phạm pháp luật.
- Hội viên bị khai trừ khi có 2/3 (hai phần ba) số ủy viên Ban Chấp hành tán thành. Quyết định khai trừ hội viên có hiệu lực kể từ ngày Chủ tịch Hiệp hội ký.
- Ban Chấp hành thông báo danh sách hội viên xin ra khỏi Hiệp hội và hội viên bị khai trừ cho tất cả các hội viên khác.
Rice Trade Delegation in the Philippines Market in 2024
Rice Trade Delegation in the Philippines Market in 2024
Rice Trade Delegation in the Philippines Market in 2024
Rice Trade Delegation in the Philippines Market in 2024
Rice Trade Delegation in the Philippines Market in 2024
Rice Trade Delegation in the Philippines Market in 2024
Rice Trade Delegation in the Philippines Market in 2024
The 1st Best Vietnam Rice Contest
The 1st Best Vietnam Rice Contest
The 1st Best Vietnam Rice Contest
Previous
Next
06/12/2024
Rice |
Vietnam |
Thailand |
India |
Pakistan |
||||
5% Broken |
514 | 0 | 503 | 0 | 451 | 0 | 452 | 0 |
25% Broken |
482 | 0 | 457 | 0 | 435 | 0 | 423 | 0 |
100% Broken |
405 | 0 | 396 | 0 | n/a | 0 | 373 | 0 |
From 14/11/2024-21/11/2024
(VND/kg)
Rice |
Max Price |
Average |
+/- Weekly |
Paddy in the field |
7.250 | 7.200 | +50 |
Paddy at the warehouse | 9.650 | 8.933 | +117 |
Brown rice grade 1 | 13.750 | 12.492 | +492 |
Milled rice grade 1 | 16.050 | 15.010 | +630 |
5% broken |
13.200 | 13.079 | +46 |
15% broken |
12.850 | 12.775 | +42 |
25% broken |
12.600 | 12.400 | +67 |
Broken 1/2 | 9.450 | 8.779 | +7 |
Bran |
6.250 | 6.043 | -157 |
Exchange Rate
29/11/2024
Currency Code | Currency Name | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,24 |
EUR | Euro | 0,95 |
IDR | Indonesian Rupiah | 15856,33 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,45 |
PHP | Philippine Peso | 58,64 |
KRW | South Korean Won | 1397,21 |
JPY | Japanese Yen | 150,41 |
INR | Indian Rupee | 84,58 |
MMK | Burmese Kyat | 2099,20 |
PKR | Pakistani Rupee | 277,92 |
THB | Thai Baht | 34,32 |
VND | Vietnamese Dong | 25341,82 |